STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1410 (Chính) |
2 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1322 |
3 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 1313 |
4 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 1420 |
5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
6 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
7 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
8 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 |